Việt
đi đến
đi về phía
Đức
lossteuern
auf sein Ziel los steuern
đi đến đích; (nghĩa bóng) dồn hết súc để đạt mục đích; -
lossteuern /vi (s) (auf A)/
vi (s) (auf A) đi đến, đi về phía; auf sein Ziel los steuern đi đến đích; (nghĩa bóng) dồn hết súc để đạt mục đích; -