TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

come

đi đến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hưởng hoa hồng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

come

come

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clouds overhead come together, move apart, come together again with the pace of successive exhales and inhales.

Trên bầu trời những áng mây tụ lại, dạt ra rồi tụ lại theo nhịp thở của người.

“I think the secrets will come.

Mình nghĩ rằng sẽ giải đáp được câu đố.

“But Mileva and Hans Albert can come.”

“Nhưng có thể Mileva và Hans Albert sẽ tới.”

He has come to the office at dawn, after another upheaval.

Tờ mờ sáng nay anh đã tới Viện, sau khi đã xới kĩ vấn đề thêm lần nữa.

“Anna wants you and Mileva to come for dinner next week,” says Besso.

“Anna mời cậu với Mileva tuần tới đến ăn tối”. Besso nói. “

Tự điển Dầu Khí

come

[kʌm]

o   hưởng hoa hồng

Việc làm để hưởng tỷ lệ phần trăm của công việc chứ không hưởng lương.

o   đến, xuất hiện

§   come in : đi vào khai thác, bắt đầu khai thác, bắt đầu sản xuất

§   come of bong : ra, róc ra, rời ra; lắng xuống

§   come on stream : khởi động

§   come out of the hole : kéo ra khỏi giếng

§   come out : lộ ra; kéo cần ống khoan khỏi giếng

§   come over : được chưng cất

§   come to see you : khởi động

§   come-along : thiết bị thắt; thiết bị kéo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

come

đi đến