Việt
giao
gán
cấp phát
phân phối
chỉ dẫn
bổ nhiệm
cử
phái
sai
chỉ định
Anh
allocate
assign
allot
appropriate
delegate
Đức
zuweisen
Pháp
attribuer
Sie dienen dazu, den Arbeitneh mer in die korrekte Durchführung seiner Arbeit ein zuweisen und ihn auf die damit verbundenen Gefah ren und Sicherheitsrisiken hinzuweisen.
Mục đích của việc chỉ dẫn là hướng dẫn cho người lao động làm việc đúng cách và cung cấp thông tin về những nguy hiểm và rủi ro có thể xảy ra.
das Arbeitsamt hat ihm einen Arbeüsplatz zugewiesen
sở lao động đã giói thiệu cho anh ta một chỗ làm.
zuweisen /(st. V.; hat)/
chỉ dẫn; bổ nhiệm; cử; phái; sai; chỉ định;
das Arbeitsamt hat ihm einen Arbeüsplatz zugewiesen : sở lao động đã giói thiệu cho anh ta một chỗ làm.
zuweisen /vt/M_TÍNH/
[EN] allocate, assign
[VI] gán, cấp phát, phân phối
[EN] allocate
[VI] cấp phát, phân phối (xử lý dữ liệu)
[DE] zuweisen
[EN] assign, allot, allocate, appropriate, delegate
[FR] attribuer
[VI] giao