Việt
giao
Anh
allocate
assign
allot
appropriate
delegate
Đức
zuteilen
zuweisen
zuordnen
Pháp
attribuer
Attribuer une place à quelqu’un
Nhưọng một chỗ cho ai.
On lui attribue du courage
Họ gán cho nó lòng dũng cảm.
II s’attribue tout le mérite de cet ouvrage collectif
Nó chiếm riêng mình moi công lao của công trình tập thể dó.
attribuer /IT-TECH/
[DE] zuordnen
[EN] allocate
[FR] attribuer
[DE] zuteilen
[EN] assign, allot, allocate, appropriate, delegate
[VI] giao
[DE] zuweisen
attribuer [atRibqe] I. V. tr. [1] 1. Trao cho, nhubng cho. Attribuer une place à quelqu’un: Nhưọng một chỗ cho ai. 2. Gán cho. On lui attribue du courage: Họ gán cho nó lòng dũng cảm. 3. Quy cho (coi là nguyên nhân). Attribuer un incendie à ỉa malveillance: Quy cho một đám cháy do ác ý. Ce tableau fut longtemps attribỉié à Raphaël: Bức họa dó dã từ lâu dưọc quy là của Raphaël. II. V. pron. Spécial. Chiếm lấy, nhận về mình. II s’attribue tout le mérite de cet ouvrage collectif: Nó chiếm riêng mình moi công lao của công trình tập thể dó.