TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allot

tk. phân bố

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân phối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giao

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

allot

allot

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assign

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allocate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appropriate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

delegate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

allot

zuerkennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuteilen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zuweisen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

allot

attribuer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assign,allot,allocate,appropriate,delegate

[DE] zuteilen

[EN] assign, allot, allocate, appropriate, delegate

[FR] attribuer

[VI] giao

assign,allot,allocate,appropriate,delegate

[DE] zuweisen

[EN] assign, allot, allocate, appropriate, delegate

[FR] attribuer

[VI] giao

Từ điển toán học Anh-Việt

allot

tk. phân bố, phân phối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuerkennen

allot

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

allot

To assign a definite thing or part to a certain person.