TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuerkennen

công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zuerkennen

allot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

award

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zuerkennen

zuerkennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Entschädi gung zuerkennen

chấp nhận bồi thường cho ai.

die Jury erkannte ihm einen Preis zu

ban giám khảo trao tặng ông ấy một giải thưởng. coi là, gán cho (beimessen)

einer Sache eine bestimmte Bedeutung zuerkennen

gán cho việc gì một ý nghĩa nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuerkennen /(unr. V.; erkennt zu/(selten auch:) zuerkennt, erkannte zu/(selten auch:) zuer kannte, hat zuerkannt)/

công nhận; thừa nhận; chấp nhận;

jmdm. eine Entschädi gung zuerkennen : chấp nhận bồi thường cho ai.

zuerkennen /(unr. V.; erkennt zu/(selten auch:) zuerkennt, erkannte zu/(selten auch:) zuer kannte, hat zuerkannt)/

trao tặng; tặng thưởng;

die Jury erkannte ihm einen Preis zu : ban giám khảo trao tặng ông ấy một giải thưởng. coi là, gán cho (beimessen) einer Sache eine bestimmte Bedeutung zuerkennen : gán cho việc gì một ý nghĩa nhất định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuerkennen

allot

zuerkennen

award