Việt
cho
tặng
khuyên.
đưa mang theo
đưa vật gì để đem theo
cử
cung cấp
Đức
mitgeben
4. Abschlussphase v Positive Aspekte zusammenfassen (gutes Gefühl mitgeben)
Tổng hợp các điểm tích cực (truyền đạt cảm nhận tốt)
v Aktive Verabschiedung (als Gesprächspartner anbieten) v Visitenkarte mitgeben
Chào khách tích cực (đề nghị thành đối tác của khách)
dem Kind etw. zum Essen mitgeben
đưa cho con món gì đem theo để ăn.
jmdm. einen Bewacher mitgeben
cử cho ai một người bảo vệ
mitgeben /(st. V.; hat)/
đưa mang theo; đưa (ai) vật gì để đem theo;
dem Kind etw. zum Essen mitgeben : đưa cho con món gì đem theo để ăn.
cử (người); cung cấp;
jmdm. einen Bewacher mitgeben : cử cho ai một người bảo vệ
mitgeben /vt/
cho, tặng, khuyên.