TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitgeben

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa mang theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vật gì để đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mitgeben

mitgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

4. Abschlussphase v Positive Aspekte zusammenfassen (gutes Gefühl mitgeben)

Tổng hợp các điểm tích cực (truyền đạt cảm nhận tốt)

v Aktive Verabschiedung (als Gesprächspartner anbieten) v Visitenkarte mitgeben

Chào khách tích cực (đề nghị thành đối tác của khách)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Kind etw. zum Essen mitgeben

đưa cho con món gì đem theo để ăn.

jmdm. einen Bewacher mitgeben

cử cho ai một người bảo vệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitgeben /(st. V.; hat)/

đưa mang theo; đưa (ai) vật gì để đem theo;

dem Kind etw. zum Essen mitgeben : đưa cho con món gì đem theo để ăn.

mitgeben /(st. V.; hat)/

cử (người); cung cấp;

jmdm. einen Bewacher mitgeben : cử cho ai một người bảo vệ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitgeben /vt/

cho, tặng, khuyên.