Việt
báo tin
cung cấp tin tức
thông báo
chỉ dẫn
chỉ thị
ra lệnh
hướng dẫn
Anh
instruct
Đức
instruieren
instruieren /[instru’i:ran] (sw. V.; hat)/
báo tin; cung cấp tin tức; thông báo [über + Akk : về ];
chỉ dẫn; chỉ thị; ra lệnh; hướng dẫn;