Việt
chỉ dạy
chỉ dẫn
huấn luyện
dạy dỗ
giáo dục
thông đạt
ủy nhiệm
huấn thị
chỉ thị
thông tư
Anh
instruction
Đức
lehren
jmdn. schwimmen lehren
dạy ai bơi.
Chỉ dạy, chỉ dẫn, thông đạt, ủy nhiệm, huấn thị, chỉ thị, thông tư
lehren /(sw. V.; hat)/
huấn luyện; dạy dỗ; giáo dục; chỉ dạy; chỉ dẫn (ai điều gì);
dạy ai bơi. : jmdn. schwimmen lehren