Việt
ghi nhd
ghi dắu
làm dấu
dánh dắu.
ám chí
nói bóng gió
nói cạnh
ám dụ
đanh dấu
chỉ dẫn
hưóng dẫn.
Đức
vermerken
Andeutung
vermerken /vt/
ghi nhd, ghi dắu, làm dấu, dánh dắu.
Andeutung /f =, -en/
1. [lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 2. đanh dấu, ghi dắu, chỉ dẫn, hưóng dẫn.