TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einhammem

nhồi sọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét... vào dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắn nện búa liên tục xuống tảng đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt lặp đi lặp lại nhiều lần cho thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einhammem

einhammem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boxer hämmerte auf seinen Gegner ein

võ sĩ đắm bốc nện liên tục vào người đối thủ.

einem Kind die Regeln einhämtnern

bắt đứa bé lặp đi lặp lại cho thuộc các công thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhammem /đập búa vào vật gì; er hämmerte auf den Stein ein/

hắn nện búa liên tục xuống tảng đá;

der Boxer hämmerte auf seinen Gegner ein : võ sĩ đắm bốc nện liên tục vào người đối thủ.

einhammem /đập búa vào vật gì; er hämmerte auf den Stein ein/

nhồi sọ; bắt lặp đi lặp lại nhiều lần cho thuộc;

einem Kind die Regeln einhämtnern : bắt đứa bé lặp đi lặp lại cho thuộc các công thức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhammem /vt/

1. đóng... vào; 2. nhồi sọ, nhét... vào dầu.