Việt
nhồi sọ
bắt lặp đi lặp lại nhiều lần cho thuộc
Đức
einhammem
einem Kind die Regeln einhämtnern
bắt đứa bé lặp đi lặp lại cho thuộc các công thức.
einhammem /đập búa vào vật gì; er hämmerte auf den Stein ein/
nhồi sọ; bắt lặp đi lặp lại nhiều lần cho thuộc;
bắt đứa bé lặp đi lặp lại cho thuộc các công thức. : einem Kind die Regeln einhämtnern