Việt
hắn nện búa liên tục xuống tảng đá
Đức
einhammem
der Boxer hämmerte auf seinen Gegner ein
võ sĩ đắm bốc nện liên tục vào người đối thủ.
einhammem /đập búa vào vật gì; er hämmerte auf den Stein ein/
hắn nện búa liên tục xuống tảng đá;
võ sĩ đắm bốc nện liên tục vào người đối thủ. : der Boxer hämmerte auf seinen Gegner ein