einlemen /vt/
học thuộc lòng, học như vẹt.
memorieren /vt/
học thuộc lòng, nhó, ghi nhó.
einochen /vt/
học thuộc lòng, học như vẹt, học gạo.
auspauken /I vt/
1. bá cáo, tuyên bổ, thông báo, báo tin, tiết lộ, nói lộ; (nghĩa bóng) loan truyền, loan báo, đồn đại, phao tin; 2. học thuộc lòng, học gạo; II vi gạo, học gạo.