einUben /(sw. V.; hat)/
học dị học lại;
học thuộc lòng;
tập đi tập lại nhiều lần : der Chor übt ein Lied ein : ban nhạc dang tập một bài hát mới.
einUben /(sw. V.; hat)/
dạy bảo;
chỉ bảo;
tập dứợt cho ai;
mit jmdm. etw. einüben : tập luyện điều gì với ai er will mit der Klasse ein Theaterstück einüben : ông ấy muốn tập cho lớp một vở kịch. tập luyện, rèn luyện, luyện tập.