TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập dứợt cho ai

dạy bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập dứợt cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tập dứợt cho ai

einUben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. etw. einüben

tập luyện điều gì với ai

er will mit der Klasse ein Theaterstück einüben

ông ấy muốn tập cho lớp một vở kịch. tập luyện, rèn luyện, luyện tập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einUben /(sw. V.; hat)/

dạy bảo; chỉ bảo; tập dứợt cho ai;

tập luyện điều gì với ai : mit jmdm. etw. einüben ông ấy muốn tập cho lớp một vở kịch. tập luyện, rèn luyện, luyện tập. : er will mit der Klasse ein Theaterstück einüben