Việt
dạy bảo
chỉ bảo
tập dứợt cho ai
Đức
einUben
mit jmdm. etw. einüben
tập luyện điều gì với ai
er will mit der Klasse ein Theaterstück einüben
ông ấy muốn tập cho lớp một vở kịch. tập luyện, rèn luyện, luyện tập.
einUben /(sw. V.; hat)/
dạy bảo; chỉ bảo; tập dứợt cho ai;
tập luyện điều gì với ai : mit jmdm. etw. einüben ông ấy muốn tập cho lớp một vở kịch. tập luyện, rèn luyện, luyện tập. : er will mit der Klasse ein Theaterstück einüben