Việt
báo tin
thông báo.
báo
thông báo
chụyển công hàm
Đức
notifizieren
notifizieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) báo; thông báo (benachrichtigen);
(Dipl ) chụyển công hàm;
notifizieren /vt/
báo tin, thông báo.