TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmetwbescheiden

hắn được ban cho quá ít may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmetwbescheiden

jmdmetwbescheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde zum Chef nach Berlin beschieden

hắn đươc gọi về Berlin để gặp thủ trưởng.

jmdn./etw. abschlägig bescheiden

từ chối ai/bác bỏ điều gì

sein Gesuch wurde abschlägig beschieden

dem thỉnh cầu của ông ta đã bị bác bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwbescheiden /ban cho ai, chia phần cho ai cái gì; ihm war wenig Glück beschieden/

hắn được (số phận) ban cho quá ít may mắn;

jmdmetwbescheiden /ban cho ai, chia phần cho ai cái gì; ihm war wenig Glück beschieden/

gọi đến; đòi đến; sai đến; triệu hồi; sắp đặt (beordern);

er wurde zum Chef nach Berlin beschieden : hắn đươc gọi về Berlin để gặp thủ trưởng.

jmdmetwbescheiden /ban cho ai, chia phần cho ai cái gì; ihm war wenig Glück beschieden/

(Amtsspr ) thông báo; thông tin; báo tin (mitteilen);

jmdn./etw. abschlägig bescheiden : từ chối ai/bác bỏ điều gì sein Gesuch wurde abschlägig beschieden : dem thỉnh cầu của ông ta đã bị bác bỏ.