Việt
tuyên cáo
ban hành
tuyên bổ
công bố
ban bó
thông báo
báo tin
tuyên bô'
công bô'
ban bố
báo trước
tiên đoán
Đức
verkunden
ein Urteil verkünden
công bố bản án, tuyên án.
ein Gesetz verkund(ig)en
ban hành một đạo luật.
verkunden /(sw. V.; hat) (geh.)/
tuyên bô' ; tuyên cáo; công bô' ; ban bố; ban hành;
ein Urteil verkünden : công bố bản án, tuyên án.
(landsch ) báo trước; tiên đoán (ankündigen, prophezeien);
verkunden /vt/
tuyên bổ, tuyên cáo, công bố, ban bó, ban hành, thông báo, báo tin; ein Gesetz verkund(ig)en ban hành một đạo luật.