Việt
báo tin
mang tin mừng đến
tuyên bố
tuyên cáo
công bô'
ban bố
Đức
verkundigen
verkundigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
báo tin; mang tin mừng đến (predigen);
tuyên bố; tuyên cáo; công bô' ; ban bố (verkünden);