herbestellen /(sw. V.; hat)/
gọi đến;
đặt (ai) đến (nơi đây, chỗ mình);
đặt một chiếc tắc xi đến vào lúc 9 giờ. : ein Taxi für 9 Uhr herbestellen
fordern /[’fordorn] (sw. V.; hat)/
gọi đến;
mời đến;
ông ấy bị mời đến tòa án. : er wurde vor Gericht gefordert
herbeiruten /(st. V.; hat)/
gọi đến;
kêu đến;
bảo đến (đây, nơi này);
vorladen /(st. V.; hat)/
gọi đến;
triệu đến;
mời đến (tòa án);
ông ấy được triệu đến làm nhân chứng. : er wurde als Zeuge vorgeladen
vozieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
triệu tập;
đòi;
mời;
gọi đến (berufen, verladen);
entbieten /(st. V.; hat)/
(geh , veraltend) rạ lệnh triệu tập;
mời đến;
gọi đến (kom men lassen);
jmdmetwbescheiden /ban cho ai, chia phần cho ai cái gì; ihm war wenig Glück beschieden/
gọi đến;
đòi đến;
sai đến;
triệu hồi;
sắp đặt (beordern);
hắn đươc gọi về Berlin để gặp thủ trưởng. : er wurde zum Chef nach Berlin beschieden