Việt
mòi
đón
mởi mọc
thính
ntđc
gọi
triệu
sai đến
gọi đến
đặt đến
Đức
herbestellen
ein Taxi für 9 Uhr herbestellen
đặt một chiếc tắc xi đến vào lúc 9 giờ.
herbestellen /(sw. V.; hat)/
gọi đến; đặt (ai) đến (nơi đây, chỗ mình);
ein Taxi für 9 Uhr herbestellen : đặt một chiếc tắc xi đến vào lúc 9 giờ.
herbestellen /vt/
mòi, đón, mởi mọc, thính, ntđc, gọi, triệu, sai đến; herbe