TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt đến

gọi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt đến

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt đến

herbestellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt đến

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Taxi für 9 Uhr herbestellen

đặt một chiếc tắc xi đến vào lúc 9 giờ.

das Glas an die Lippen führen

đưa cái ly lên miệng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbestellen /(sw. V.; hat)/

gọi đến; đặt (ai) đến (nơi đây, chỗ mình);

đặt một chiếc tắc xi đến vào lúc 9 giờ. : ein Taxi für 9 Uhr herbestellen

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

đưa đến; đặt đến; đi chuyển đến;

đưa cái ly lên miệng. 1 : das Glas an die Lippen führen