herbestellen /(sw. V.; hat)/
gọi đến;
đặt (ai) đến (nơi đây, chỗ mình);
đặt một chiếc tắc xi đến vào lúc 9 giờ. : ein Taxi für 9 Uhr herbestellen
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
đưa đến;
đặt đến;
đi chuyển đến;
đưa cái ly lên miệng. 1 : das Glas an die Lippen führen