Việt
gọi ... đến
gây ra
làm xảy ra
gợi lại
gợi đến
nhắc đến nhằm mục đích cảnh báo
Đức
heraufbeschwören
heraufbeschwören /(st. V.; hat)/
gây ra; làm xảy ra (sự hiểu lầm, tai họa );
gợi lại; gợi đến; nhắc đến (sự kiện đã qua, điều gì ) nhằm mục đích cảnh báo;
heraufbeschwören /vt/
gọi (đòi, mdi)... đến; herauf