mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
(geh ) làm nhớ lại;
gợi lại (gemahnen);
: an etw. (Akk.)
erwecken /(sw. V.; hat)/
nhắc nhở;
khêu lên;
gợi lại (erre gen, wach-, hervorrufen);
gợi lên niềm hy vọng. : Hoffnung erwe cken
auferwecken /(sw. V.; auferweckt, aufer weckte, hat auferweckt; meist im Inf. u. im 2. Part, gebr.)/
làm sông lại;
đánh thức;
hồi tưởng lại;
gợi lại;
heraufbeschwören /(st. V.; hat)/
gợi lại;
gợi đến;
nhắc đến (sự kiện đã qua, điều gì ) nhằm mục đích cảnh báo;