Wiedererstehen /n-s/
sự] phục sinh, sông lại, làm sóng lại, phục hưng, khôi phục, phục hồi.
beleben /vt/
1. làm (ai) hồi tỉnh (tỉnh lại), hổi sinh, phục hồi, phục hoạt, phục hưng, gợi lại, hồi tưđng lại, làm sóng lại; 2. làm... tươi tĩnh lên, (sáng ngòi lên), làm... nhộn nhịp (nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã) lên;