wiedergeboren /a/
được] phục sinh, khôi phục, phục hồi.
Wiedererweckung /f =, -en/
sự] sổng lại, phục sinh, tái sinh, hồi sinh.
Wiedergeburt /í =/
sự] phục sinh, sông lại, khôi phục, phục hồi.
Wiederaufleben /n -s/
sự] phục sinh, sóng lại, phục hưng, khôi phục, phục hồi; Wieder
Wiedererstehen /n-s/
sự] phục sinh, sông lại, làm sóng lại, phục hưng, khôi phục, phục hồi.
Erstehung /f =, -en/
1. [sự] mua, sắm, tậu; 2. [sự] xuất hiện, nảy sinh, phát sinh; 3. [sự] phục sinh, tái sinh, hồi sinh.
erstehen /I vt mua, sắm, tậu; II vi (/
1. hiện ra, xuất hiện, nảy ra, nảy sinh, phát sinh; 2. sống lại, phục sinh, tái sinh, hồi sinh.