TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh lại

1. Sự phục sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục nguyên 2. Phong trào Phục hưng nghệ thuật và văn hóa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổi đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân hồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sinh lại

renaissance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rebirth

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

renaissance

1. Sự phục sinh, tái sinh, sinh lại, phục nguyên [Xem rebirth, regeneration] 2. (viết hoa) Phong trào Phục hưng nghệ thuật và văn hóa.

rebirth

Tái sinh, sinh lại, phục sinh, phục hoạt, tân sinh, phục hưng, đổi đời, luân hồi