Việt
1. Sự phục sinh
tái sinh
sinh lại
phục nguyên 2. Phong trào Phục hưng nghệ thuật và văn hóa.
phục sinh
phục hoạt
tân sinh
phục hưng
đổi đời
luân hồi
Anh
renaissance
rebirth
1. Sự phục sinh, tái sinh, sinh lại, phục nguyên [Xem rebirth, regeneration] 2. (viết hoa) Phong trào Phục hưng nghệ thuật và văn hóa.
Tái sinh, sinh lại, phục sinh, phục hoạt, tân sinh, phục hưng, đổi đời, luân hồi