Việt
phục sinh
sóng lại
phục hưng
khôi phục
phục hồi
s
hồi sinh
tươi tỉnh lên
nhộn nhịp lên
sôi nổi lên
mạnh lên
Đức
Wiederaufleben
aufleben
Wiederaufleben /n -s/
sự] phục sinh, sóng lại, phục hưng, khôi phục, phục hồi; Wieder
aufleben /vi (/
1. sóng lại, hồi sinh; 2. tươi tỉnh lên, nhộn nhịp lên, sôi nổi lên; 3. (bão) mạnh lên; (cuộc tranh luận) trỏ lên quyết liệt.