TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhộn nhịp lên

hồi sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi tỉnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhộn nhịp lên

aufleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Regenfälle nach der langen Trockenzeit ließen die Natur wieder aufleben

những can mưa trút xuống sau một thời gian dài hạn hán đã khiến cây cối hồi sinh

beim Anblick der Flasche Korn lebte er plötzlich auf

khi nhìn thấy chai rượu, hắn trở nên tươi tỉnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufleben /vi (/

1. sóng lại, hồi sinh; 2. tươi tỉnh lên, nhộn nhịp lên, sôi nổi lên; 3. (bão) mạnh lên; (cuộc tranh luận) trỏ lên quyết liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufleben /(sw. V.; ist)/

sông lại; hồi sinh; tươi tỉnh lên; nhộn nhịp lên; sôi nổi lên;

những can mưa trút xuống sau một thời gian dài hạn hán đã khiến cây cối hồi sinh : die Regenfälle nach der langen Trockenzeit ließen die Natur wieder aufleben khi nhìn thấy chai rượu, hắn trở nên tươi tỉnh. : beim Anblick der Flasche Korn lebte er plötzlich auf