Việt
Sanh
Luân hồi
phục sinh
sông lại
khôi phục
phục hồi.
sự tái sinh
sự đầu thai lại
sự hiện thân mới
sự phục hưng
sự khôi phục
sự phục hồi
Anh
Rebirth
to be reborn
Samsara
Đức
Wiedergeburt
die Wiedergeburt
wiedergeboren
Wiedergeburt /die; -, -en/
(Rel ) sự tái sinh; sự đầu thai lại;
(o Pl ) (christl Rel ) sự hiện thân mới;
(geh ) sự phục hưng; sự khôi phục; sự phục hồi (Renais sance);
Wiedergeburt /í =/
sự] phục sinh, sông lại, khôi phục, phục hồi.
[VI] Sanh
[DE] die Wiedergeburt
[EN] Rebirth
die Wiedergeburt,wiedergeboren,Samsara
[VI] Luân hồi
[DE] die Wiedergeburt, wiedergeboren, Samsara (P, S)
[EN] rebirth, to be reborn, Samsara (P, S)