TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luân hồi

Luân hồi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tái sanh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sanh tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân sinh.<BR>~ of souls Thuyết luân hồi .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu thai lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di cư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di trú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết lịch sử tuần hoàn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổi đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đầu thay

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

truyền kiếp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
1. luân hồi

1. Luân hồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái sinh 2. Thuyết luân hồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết hóa kiếp đầu thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

luân hồi

rebirth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Samsara

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transmigration

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

to be reborn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

reincarnation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

gati

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transmigration of souls

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

palingenesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Metempsychosis

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
1. luân hồi

metempsychosis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

luân hồi

die Wiedergeburt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

wiedergeboren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Samsara

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Transmigration,Metempsychosis,Rebirth

Đầu thay, luân hồi, truyền kiếp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gati

Luân hồi, sanh tử

samsara

Luân hồi, sanh tử

transmigration

Luân hồi, luân sinh.< BR> ~ of souls Thuyết luân hồi [học thuyết cho rằng hồn người hay động vật khi chết di chuyển và tiếp tục sống trong vật thể tương quan khác].

transmigration of souls

Luân hồi, đầu thai lại, di cư, di trú

palingenesis

Tân sinh, chuyển sinh, tái sinh, luân hồi, thuyết lịch sử tuần hoàn.

rebirth

Tái sinh, sinh lại, phục sinh, phục hoạt, tân sinh, phục hưng, đổi đời, luân hồi

metempsychosis

1. Luân hồi, tái sinh 2. Thuyết luân hồi, thuyết hóa kiếp đầu thai [học thuyết cho rằng linh hồn khi ly khai một thân xác này thì sẽ tiến nhập vào một nhục thể khác, cho tới khi hoàn toàn thanh tịnh hóa, cuối cùng mới thoát kiếp luân hồi vào vĩnh phúc; ni

Từ điển Tầm Nguyên

Luân Hồi

Luân: bánh xe, Hồi: xoay, trở về. Phật giáo cho rằng người ta chết trong khoảng lục đạo xoay tròn không bao giờ thôi. Nghĩa bóng: ngày tháng chuyển vần. Luân hồi trăm có dư năm. Ðại Nam Quốc Sử

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

luân hồi

samsara, transmigration

luân hồi,tái sanh

reincarnation, rebirth

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luân hồi

(tôn) Seelenwanderung f; umwandem vi

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Luân hồi

[VI] Luân hồi

[DE] die Wiedergeburt, wiedergeboren, Samsara (P, S)

[EN] rebirth, to be reborn, Samsara (P, S)