TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tân sinh

tân sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Neogen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Neozoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Kainozoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sanh lại nên mới.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tái sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lại.<BR>Xem rebirth

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân hồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết lịch sử tuần hoàn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổi đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tân sinh

 neogene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Neogene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Neozonic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cainozoic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cenozoic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

New Birth

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

regeneration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

palingenesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rebirth

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tân sinh

neues Leben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

regeneration

Tái sinh, trùng sinh, tân sinh, sinh lại.< BR> Xem rebirth

palingenesis

Tân sinh, chuyển sinh, tái sinh, luân hồi, thuyết lịch sử tuần hoàn.

rebirth

Tái sinh, sinh lại, phục sinh, phục hoạt, tân sinh, phục hưng, đổi đời, luân hồi

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

New Birth

Tân sinh, sự sanh lại nên mới.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Neogene

Neogen, Tân sinh

Neozonic

Tân sinh, Neozoi

Cainozoic

(thuộc) Kainozoi, (thuộc) Tân sinh

cenozoic

(thuộc) Kainozoi, (thuộc) Tân sinh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tân sinh

neues Leben.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neogene /xây dựng/

tân sinh

 neogene /hóa học & vật liệu/

tân sinh