Việt
Trùng Sinh
Tái sinh
tân sinh
sinh lại.<BR>Xem rebirth
trùng sinh .
Anh
new birth
regeneration
Tái sinh, trùng sinh [hối cải thì để được sự sống linh thiêng].
Tái sinh, trùng sinh, tân sinh, sinh lại.< BR> Xem rebirth
Trùng: lại một lần nữa, Sinh: sống. Sanh lại một lần nữa. Trùng sinh ân nặng bể trời. Kim Vân Kiều