Việt
Kainozoi
Tân sinh
Anh
cainozoic
Đức
Kaenozoikum
Pháp
cénozoïque
cainozoic /SCIENCE/
[DE] Kaenozoikum (Zeitalter)
[EN] cainozoic (era)
[FR] cénozoïque (ère)
Cainozoic
(thuộc) Kainozoi, (thuộc) Tân sinh
o (thuộc) Kainozoi