Renaissance /[rane'sã:s], die; -, -n [...sn]/
sự phục hưng;
Wiedergeburt /die; -, -en/
(geh ) sự phục hưng;
sự khôi phục;
sự phục hồi (Renais sance);
erung /die; -, -en/
sự khôi phục;
sự phục hồi;
sự phục hưng;
Revival /[n'varval], das; -s, -s/
sự phục hưng;
sự phục hồi;
sự tái sinh (Wiederbelebung, Erneuerung);
Belebung /die; -, -en/
sự phục hưng;
sự phục hồi (công thương nghiệp);
sự đem thi hành lại (đạo luật);
Erweckung /die; -, -en/
sự phục hồi;
sự làm sông dậy;
sự phục hưng;
sự làm hồi sinh;