TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

renaissance

Thời phục hưng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục hưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách văn hóa nghệ thuật thời Phục hưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

renaissance

Renaissance

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

renaissance

Renaissance

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Renaissance /[rane'sã:s], die; -, -n [...sn]/

(o Pl ) phong cách văn hóa nghệ thuật thời Phục hưng;

Renaissance /[rane'sã:s], die; -, -n [...sn]/

(o Pl ) thời Phục hưng (từ thế kỷ thứ 14 đến thế kỷ thứ 16);

Renaissance /[rane'sã:s], die; -, -n [...sn]/

sự phục hưng;

Renaissance /[rane'sã:s], die; -, -n [...sn]/

(bildungsspr ) sự phục hồi; sự làm sống lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Renaissance /f = (sử)/

thỏi đại, thòi kỳ] phục hưng.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Renaissance

[VI] Thời phục hưng

[EN] Renaissance