Việt
Thời phục hưng
1. Sự phục sinh
tái sinh
sinh lại
phục nguyên 2. Phong trào Phục hưng nghệ thuật và văn hóa.
Văn nghệ phục hưng.
Anh
Renaissance
Đức
renaissance
1. Sự phục sinh, tái sinh, sinh lại, phục nguyên [Xem rebirth, regeneration] 2. (viết hoa) Phong trào Phục hưng nghệ thuật và văn hóa.
time.
[VI] Thời phục hưng
[EN] Renaissance