TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm sống lại

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm sống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm hồi sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạt hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hoạt động lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự làm sống lại

revival

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự làm sống lại

Renaissance

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auferweckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktivierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

revival

sự phục hồi, sự hồi sinh, sự làm sống lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Renaissance /[rane'sã:s], die; -, -n [...sn]/

(bildungsspr ) sự phục hồi; sự làm sống lại;

Auferweckung /die; -, -en/

sự làm hồi sinh; sự làm sống lại;

Reaktivierung /die; -, -en/

sự hoạt hóa; sự làm sống lại; sự làm hoạt động lại; sự tái sinh; sự phục hoạt;