TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hồi sinh

sự hồi sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức sống lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phục hồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm sống lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm thức tỉnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hồi sinh

 reanimation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anabiosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

revival

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự hồi sinh

Erste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiedererweckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.

Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erste /hung, die; -, -en/

sự sông lại; sự phục sinh; sự tái sinh; sự hồi sinh;

Wiedererweckung /die; -, -en/

sự sống lại; sự tái sinh; sự hồi sinh; sự làm thức tỉnh lại;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

revival

sự phục hồi, sự hồi sinh, sự làm sống lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reanimation /điện lạnh/

sự hồi sinh

 anabiosis /y học/

sự hồi sinh, sức sống lại