Việt
sự hồi sinh
sức sống lại
sự phục hồi
sự làm sống lại
sự sông lại
sự phục sinh
sự tái sinh
sự sống lại
sự làm thức tỉnh lại
Anh
reanimation
anabiosis
revival
Đức
Erste
Wiedererweckung
Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.
Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.
Erste /hung, die; -, -en/
sự sông lại; sự phục sinh; sự tái sinh; sự hồi sinh;
Wiedererweckung /die; -, -en/
sự sống lại; sự tái sinh; sự hồi sinh; sự làm thức tỉnh lại;
sự phục hồi, sự hồi sinh, sự làm sống lại
reanimation /điện lạnh/
anabiosis /y học/
sự hồi sinh, sức sống lại