Việt
sổng lại
phục sinh
tái sinh
hồi sinh.
sự sống lại
sự tái sinh
sự hồi sinh
sự làm thức tỉnh lại
Đức
Wiedererweckung
Wiedererweckung /die; -, -en/
sự sống lại; sự tái sinh; sự hồi sinh; sự làm thức tỉnh lại;
Wiedererweckung /f =, -en/
sự] sổng lại, phục sinh, tái sinh, hồi sinh.