Auferste /hung, die; -, -en (Rel.)/
sự phục sinh (das Auferstehen);
(đồ vật, phong tục... đã lỗi thời, từ thời xa xưa) đột nhiên phục hồi, đột nhiên thịnh hành trở lại, đột nhiên trở thành mốt : [fröhliche] Aufer stehung feiern (scherzh. od. iron.) đột nhiên váy dài lại trở thành mốt thời thượng. : plötzlich feiern die langen Röcke wieder Auferstehung
Erste /hung, die; -, -en/
sự sông lại;
sự phục sinh;
sự tái sinh;
sự hồi sinh;