Việt
Sự phục sinh
sự sống lại<BR>~ of Jesus Chúa Giêsu Phục sinh
Chúa sống lại<BR>~ of the body Sự phục sinh của thân xác
thân xác sống lại<BR>~ of the dead Kẻ chết sống lại
Sự phục sanh.
Anh
resurrection
Resurrection
Sự phục sinh, sự sống lại< BR> ~ of Jesus Chúa Giêsu Phục sinh, Chúa sống lại< BR> ~ of the body Sự phục sinh của thân xác, thân xác sống lại< BR> ~ of the dead Kẻ chết sống lại
A return from death to life