Erweckung /die; -, -en/
sự đánh thức;
sự gọi dậy;
Erweckung /die; -, -en/
sự phục hồi;
sự làm sông dậy;
sự phục hưng;
sự làm hồi sinh;
Erweckung /die; -, -en/
sự nhắc nhở;
sự khêu lên;
sự gợi lại;
Erweckung /die; -, -en/
(ev Theol ) sự làm thức tỉnh lòng mộ đạo;
sự khôi phục lòng tin;