Việt
s
hiện ra
xuất hiện
nảy ra
nảy sinh
phát sinh
sống lại
phục sinh
tái sinh
hồi sinh.
Đức
erstehen
erstehen /I vt mua, sắm, tậu; II vi (/
1. hiện ra, xuất hiện, nảy ra, nảy sinh, phát sinh; 2. sống lại, phục sinh, tái sinh, hồi sinh.