TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh thức

đánh thức

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu gợi tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thức tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi tưởng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đánh thức

 wake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đánh thức

wecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachrütteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrüh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auferwecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

riefen sie, "was ist das Kind so schön!" Und hatten so große Freude, daß sie es nicht aufweckten, sondern im Bettlein fortschlafen ließen.

Cha, cô bé sao mà xinh đẹp thế! Cả bảy chú đều vui mừng lắm, không đánh thức cô dậy, để yên cho cô bé ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Klingeln hat ihn aufge weckt

tiếng chuông reo đã đánh thức hắn.

jmdn. um sechs Uhr wecken

đánh thức ai vào lúc sáu giờ.

(nghĩa bóng) làm thức tình.

den Appetit anreizen

kích thích sự ngon miệng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wecken /vt/

1. đánh thức, gọi dậy; j-n aus dem Schlafe - đanh thúc ai; 2. gây ra, gợi nên, khêu gợi, khêu lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwecken /(sw. V.; hat)/

đánh thức; gọi dậy (wecken);

tiếng chuông reo đã đánh thức hắn. : das Klingeln hat ihn aufge weckt

wecken /[’vekon] (sw. V.; hat)/

đánh thức; gọi dậy;

đánh thức ai vào lúc sáu giờ. : jmdn. um sechs Uhr wecken

erwecken /(sw. V.; hat)/

(geh ) đánh thức; gọi dậy (aufwecken);

wachrütteln /(sw. V.; hat)/

đánh thức; lay dậy; gọi dậy;

: (nghĩa bóng) làm thức tình.

anreizen /(sw. V.; hat)/

gợi lên; khêu gợi; kích thích; đánh thức (anregen, wecken);

kích thích sự ngon miệng. : den Appetit anreizen

aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/

(geh ) khêu gợi tình cảm; đánh thức; làm thức tỉnh (hervor rufen, wecken);

auferwecken /(sw. V.; auferweckt, aufer weckte, hat auferweckt; meist im Inf. u. im 2. Part, gebr.)/

làm sông lại; đánh thức; hồi tưởng lại; gợi lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wake

đánh thức

Từ điển tiếng việt

đánh thức

- đg. Làm cho thức dậy. Tiếng kẻng đánh thức mọi người. Đánh thức lòng tự trọng (b.).