TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufrüh

nhào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu gợi tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thức tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi lại 4» làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm náo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rô'i ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động bạo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufrüh

aufrüh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. rührt jmdn. im Innersten auf

điều gì khiến ông ấy xúc động tận tâm can.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/

nhào lên; quấy lên; đảo lên;

aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/

(geh ) khêu gợi tình cảm; đánh thức; làm thức tỉnh (hervor rufen, wecken);

aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/

hồi tưởng; nhớ lại; gợi lại 4» (geh ) làm xúc động; kích thích;

etw. rührt jmdn. im Innersten auf : điều gì khiến ông ấy xúc động tận tâm can.

aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/

(selten) làm náo động; làm rô' i ren; nổi loạn; kích động bạo động;