aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/
nhào lên;
quấy lên;
đảo lên;
aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/
(geh ) khêu gợi tình cảm;
đánh thức;
làm thức tỉnh (hervor rufen, wecken);
aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/
hồi tưởng;
nhớ lại;
gợi lại 4» (geh ) làm xúc động;
kích thích;
etw. rührt jmdn. im Innersten auf : điều gì khiến ông ấy xúc động tận tâm can.
aufrüh /.ren (sw. V.; hat)/
(selten) làm náo động;
làm rô' i ren;
nổi loạn;
kích động bạo động;