Việt
làm sông lại
đánh thúc
hồi tưỏng lại
đánh thức
hồi tưởng lại
gợi lại
Đức
auf erwecken
auferwecken
auferwecken /(sw. V.; auferweckt, aufer weckte, hat auferweckt; meist im Inf. u. im 2. Part, gebr.)/
làm sông lại; đánh thức; hồi tưởng lại; gợi lại;
auf erwecken /vt/
làm sông lại, đánh thúc, hồi tưỏng lại; gợi lại.