Việt
gọi dậy
đánh thúc
lay động
thức tĩnh
thúc đẩy
động viên
làm chuyển biến
hồi sinh
làm sông lại.
đánh thức
Đức
aufwecken
das Klingeln hat ihn aufge weckt
tiếng chuông reo đã đánh thức hắn.
aufwecken /(sw. V.; hat)/
đánh thức; gọi dậy (wecken);
das Klingeln hat ihn aufge weckt : tiếng chuông reo đã đánh thức hắn.
aufwecken /vt/
1. đánh thúc, gọi dậy; 2. lay động, thức tĩnh, thúc đẩy, động viên, làm chuyển biến, hồi sinh, làm sông lại.