erwecken /vt/
1. danh thức, gọi dậy; aus dem schlaf erwecken đánh thức, gọi dậy; 2. khêu gợi, khêu, gợi; Besorgnis erwecken gây nên mối lo ngại.
wecken /vt/
1. đánh thức, gọi dậy; j-n aus dem Schlafe - đanh thúc ai; 2. gây ra, gợi nên, khêu gợi, khêu lên.
ermuntern /vt/
1. (zu D) động viồn, khích lệ, khuyến khích, làm phấn khỏi; kích thích, thúc giục, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. đánh thúc, gọi dậy, thúc tỉnh.
aufwecken /vt/
1. đánh thúc, gọi dậy; 2. lay động, thức tĩnh, thúc đẩy, động viên, làm chuyển biến, hồi sinh, làm sông lại.